English to Vietnamese
Search Query: ketchup
Best translation match:
English | Vietnamese |
ketchup
|
* danh từ
- nước xốt cà chua nấm |
Probably related with:
English | Vietnamese |
ketchup
|
cà chua ; có sốt cà ; là sốt cà chua nấm ; nước sốt cà chua nhé ; sốt cà chua mà ; sốt cà chua ; sốt cà ;
|
ketchup
|
cà chua ; có sốt cà ; là sốt cà chua nấm ; nước sốt cà chua nhé ; sốt cà chua mà ; sốt cà chua ; sốt cà ;
|
May be synonymous with:
English | English |
ketchup; catsup; cetchup; tomato ketchup
|
thick spicy sauce made from tomatoes
|
May related with:
English | Vietnamese |
ketchup
|
* danh từ
- nước xốt cà chua nấm |
ketchup
|
cà chua ; có sốt cà ; là sốt cà chua nấm ; nước sốt cà chua nhé ; sốt cà chua mà ; sốt cà chua ; sốt cà ;
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet