English to Vietnamese
Search Query: kerchief
Best translation match:
English | Vietnamese |
kerchief
|
* danh từ
- khăn vuông trùm đầu (của phụ nữ) - (thơ ca) khăn tay, khăn mùi soa |
May related with:
English | Vietnamese |
kerchiefed
|
* tính từ
- có trùm khăn vuông |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet