English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: kerb

Best translation match:
English Vietnamese
kerb
* danh từ
- lề đường (thường lát đá)
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) thị trường chứng khoán chợ đen

May be synonymous with:
English English
kerb; curb; curbing
an edge between a sidewalk and a roadway consisting of a line of curbstones (usually forming part of a gutter)

May related with:
English Vietnamese
kerb market
* danh từ
- (từ lóng) thị trường chứng khoán chợ đen; việc buôn bán chứng khoán chợ đen
kerb-stone
* danh từ
- phiến đá lát lề đường
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) thị trường chứng khoán chợ đen
!kerb-stone broker
- tay buôn chứng khoán chợ đen
kerb drill
* danh từ
- quy tắc an toàn khi băng qua đường
kerb-crawling
* danh từ
- sự rà xe sát lề để kiếm gái
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: