English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: keratinize

Best translation match:
English Vietnamese
keratinize
* ngoại động từ
- làm thành keratin; keratin hoá; hoá sừng
* nội động từ
- trở thành keratin; hoá sừng

May be synonymous with:
English English
keratinize; keratinise
convert into keratin

May related with:
English Vietnamese
keratinization
* danh từ
- sự làm thành keratin; sự keratin hoá; sự trở thành keratin; sự hoá sừng
keratinize
* ngoại động từ
- làm thành keratin; keratin hoá; hoá sừng
* nội động từ
- trở thành keratin; hoá sừng
keratinous
- xem keratin
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: