English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: ken

Best translation match:
English Vietnamese
ken
* danh từ
- phạm vi hiểu biết, tầm mắt
=to be beyond (outside) one's ken+ vượt ra ngoài phạm vi hiểu biết
=to be in one's ken+ trong phạm vi hiểu biết
* ngoại động từ kent (Ớ-cốt)
- nhận ra, nhìn ra
- biết

Probably related with:
English Vietnamese
ken
gi ; ̀ ken ;
ken
gi ; ̀ ken ;

May be synonymous with:
English English
ken; cognizance
range of what one can know or understand
ken; sight
the range of vision

May related with:
English Vietnamese
fencing-ken
* danh từ
- nơi oa trữ của ăn cắp
kenning
* danh từ
- từ hoặc nhóm từ ẩn dụ (dùng trong (thơ ca) của tiếng Anh cổ)
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: