English to Vietnamese
Search Query: keg
Best translation match:
English | Vietnamese |
keg
|
* danh từ
- thùng chứa (khoảng 40 lít) |
Probably related with:
English | Vietnamese |
keg
|
bữa ; chực ; thùng bia hơi ; thùng nữa ; thùng ;
|
keg
|
bữa ; chực ; thùng bia hơi ; thùng nữa ; thùng ; video ;
|
May be synonymous with:
English | English |
keg; kegful
|
the quantity contained in a keg
|
May related with:
English | Vietnamese |
powder keg
|
* danh từ
- thùng thuốc nổ, thùng thuốc súng - (nghĩa bóng) cái có thể nổ tung |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet