English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: jurisdiction

Best translation match:
English Vietnamese
jurisdiction
* danh từ
- quyền lực pháp lý, quyền xử xét, quyền tài phán
- quyền hạn, phạm vi quyền hạn; khu vực nằm trong phạm vi quyền hạn

Probably related with:
English Vietnamese
jurisdiction
lo ; lãnh ; lãnh địa ; phép vào ; phạm quyền ; phạm vi ; police plaza ; quyết định ; quyền gì ; quyền hành ; quyền hạn pháp lý ; quyền hạn ; quyền lực ; quyền pháp lý ; quyền xử lý ; quyền ; quá trình thẩm nghiệm ; sự chỉ huy ; thẩm quyền kiểm soát ; thẩm quyền xét xử ; thẩm quyền ; địa phận ;
jurisdiction
lo ; lãnh ; lãnh địa ; pháp không ; pháp ; phép vào ; phạm quyền ; phạm vi ; police plaza ; quyết định ; quyền gì ; quyền hành ; quyền hạn pháp lý ; quyền hạn ; quyền lực ; quyền pháp lý ; quyền xử lý ; quyền ; quá trình thẩm nghiệm ; sự chỉ huy ; thẩm quyền kiểm soát ; thẩm quyền xét xử ; thẩm quyền ; địa phận ; ̣ ;

May be synonymous with:
English English
jurisdiction; legal power
(law) the right and power to interpret and apply the law

May related with:
English Vietnamese
jurisdiction
* danh từ
- quyền lực pháp lý, quyền xử xét, quyền tài phán
- quyền hạn, phạm vi quyền hạn; khu vực nằm trong phạm vi quyền hạn
jurisdictional
* tính từ
- xem jurisdiction
* tính từ
jurisdictionally
* phó từ
- xem jurisdiction
* phó từ
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: