English to Vietnamese
Search Query: jurassic
Best translation match:
English | Vietnamese |
jurassic
|
* tính từ
- (địa lý,ddịa chất) (thuộc) kỷ jura =jurassic period+ kỷ jura |
May be synonymous with:
English | English |
jurassic; jurassic period
|
from 190 million to 135 million years ago; dinosaurs; conifers
|
May related with:
English | Vietnamese |
jurassic
|
* tính từ
- (địa lý,ddịa chất) (thuộc) kỷ jura =jurassic period+ kỷ jura |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet