English to Vietnamese
Search Query: junk
Best translation match:
English | Vietnamese |
junk
|
* danh từ
- ghe mành, thuyền mành * danh từ - thừng châo cũ (dùng để tước lấy xơ xảm thuyền) - đồ đồng nát, giấy vụn, thuỷ tinh vụn, sắt vụn... - đồ tạp nhạp bỏ đi - (hàng hải) thịt ướp muối (bò, lợn...) - tảng, cục, mảng - mô sáp (trên đầu cá nhà táng) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) thuốc mê * ngoại động từ - chia thành từng khúc, chặt thành từng mảng - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vứt bỏ đi (coi như vô giá trị) |
Probably related with:
English | Vietnamese |
junk
|
ba cái đồ lạc xoong ; bỏ đi ; cái đống ; cái đồ bỏ đi này nhìu ; cũ ; củi ; lại phế ; nga ; nát này ; nát ; phế liệu ; phế phẩm về ; phế ; quà vặt ; rác thải ; rác về ; rác ; ta ̣ p châ ; thằng nghiện thôi ; thứ bậy bạ ; thứ rác rưởi ; đô ; đô ̀ ; đống ; đồ béo ; đồ bỏ ; đồ bỏ đi ; đồ ; đồng nát ;
|
junk
|
ba cái đồ lạc xoong ; bỏ đi ; cái đống ; cũ ; củi ; lại phế ; nát này ; nát ; phế liệu ; phế phẩm về ; phế ; quà vặt ; rác thải ; rác về ; rác ; ta ̣ p châ ; thằng nghiện thôi ; thứ bậy bạ ; đống ; đồ béo ; đồ bỏ ; đồ bỏ đi ; đồ ; đồng nát ;
|
May be synonymous with:
English | English |
junk; debris; detritus; dust; rubble
|
the remains of something that has been destroyed or broken up
|
junk; scrap; trash
|
dispose of (something useless or old)
|
May related with:
English | Vietnamese |
junk-shop
|
* danh từ
- cửa hàng bán đồ cũ, cửa hàng đồng nát |
salt junk
|
-horse)
/'sɔ:lt'hɔ:s/ (salt junk) /'sɔ:lt'dʤɳk/ * danh từ - thịt ướp muối |
junk bonds
|
- (Econ) Trái phiếu lãi suất cao.
|
junk-food
|
* danh từ
- quà vặt nhai cho vui |
junk-yard
|
* danh từ
- nơi để đồ đồng nát |
salt-junk
|
* danh từ
- (từ lóng) thịt bò ướp muối |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet