English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: juicy

Best translation match:
English Vietnamese
juicy
* tính từ
- có nhiều nước (quả, thịt, rau...)
- ẩm ướt (thời tiết)
- (thông tục) hay, lý thú, rôm rả
- (nghệ thuật), (từ lóng) nhiều màu sắc, đậm màu tươi (nom bóng ướt)

Probably related with:
English Vietnamese
juicy
miếng ; mọng nước ; mọng ; ngọt ; quyền lực ; sưng lên ; thú vị ; ăn thịnh soạn ; đấy ;
juicy
hấp ; miếng ; mọng nước ; mọng ; ngọt ; quyền lực ; sưng lên ; thú vị ; ăn thịnh soạn ; đấy ;

May be synonymous with:
English English
juicy; lush; succulent
full of juice
juicy; luscious; red-hot; toothsome; voluptuous
having strong sexual appeal
juicy; fat
lucrative
juicy; blue; gamey; gamy; naughty; racy; risque; spicy
suggestive of sexual impropriety

May related with:
English Vietnamese
juiciness
* danh từ
- tính có nhiều nước (quả, thịt, rau...)
juicy
* tính từ
- có nhiều nước (quả, thịt, rau...)
- ẩm ướt (thời tiết)
- (thông tục) hay, lý thú, rôm rả
- (nghệ thuật), (từ lóng) nhiều màu sắc, đậm màu tươi (nom bóng ướt)
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: