English to Vietnamese
Search Query: jubilant
Best translation match:
English | Vietnamese |
jubilant
|
* tính từ
- vui sướng, mừng rỡ, hân hoan; tưng bừng hớn hở |
Probably related with:
English | Vietnamese |
jubilant
|
sự vui mừng tột độ ;
|
jubilant
|
sự vui mừng tột độ ;
|
May be synonymous with:
English | English |
jubilant; exultant; exulting; prideful; rejoicing; triumphal; triumphant
|
joyful and proud especially because of triumph or success
|
jubilant; elated; gleeful; joyful
|
full of high-spirited delight
|
May related with:
English | Vietnamese |
jubilance
|
* danh từ
- sự vui sướng, sự mừng rỡ, sự hân hoan; sự tưng bừng hớn hở |
jubilant
|
* tính từ
- vui sướng, mừng rỡ, hân hoan; tưng bừng hớn hở |
jubilate
|
* nội động từ
- vui sướng, mừng rỡ, hân hoan; tưng bừng hớn hở |
jubilation
|
* danh từ
- sự vui sướng, sự mừng rỡ, sự hân hoan; sự tưng bừng hớn hở |
jubilee
|
* danh từ
- lễ kỷ niệm 50 năm =silver jubilee+ lễ kỷ niệm 25 năm !Diamond Jubilee - lễ mừng 60 năm trị vì của hoàng hậu Vích-to-ri-a (1867) - dịp vui mùa mở hội - niềm hân hoan, niềm vui tưng bừng - (sử học) ngày lễ toàn xá (50 năm một lần của Do thái) - (tôn giáo) ngày lễ đại xá (đạo Cơ đốc) |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet