English to Vietnamese
Search Query: jot
Best translation match:
English | Vietnamese |
jot
|
* danh từ
- chút, tí tẹo =not a jot+ không một chút nào * ngoại động từ (song own 5-öëR |
May be synonymous with:
English | English |
jot; jotting
|
a brief (and hurriedly handwritten) note
|
jot; hint; mite; pinch; soupcon; speck; tinge; touch
|
a slight but appreciable amount
|
jot; jot down
|
write briefly or hurriedly; write a short note of
|
May related with:
English | Vietnamese |
jotting
|
* danh từ
- đoạn ngắn ghi nhanh |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet