English to Vietnamese
Search Query: josh
Best translation match:
English | Vietnamese |
josh
|
* danh từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) lời nói đùa vui; lời bỡn cợt * động từ, (từ lóng) - bỡn cợt, trêu chòng, chòng ghẹo |
Probably related with:
English | Vietnamese |
josh
|
chọc ; gọi josh ;
|
josh
|
chọc ; gọi josh ;
|
May be synonymous with:
English | English |
josh; banter; chaff; jolly; kid
|
be silly or tease one another
|
May related with:
English | Vietnamese |
josh
|
* danh từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) lời nói đùa vui; lời bỡn cợt * động từ, (từ lóng) - bỡn cợt, trêu chòng, chòng ghẹo |
josh
|
chọc ; gọi josh ;
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet