English to Vietnamese
Search Query: jonathan
Best translation match:
English | Vietnamese |
jonathan
|
* danh từ
- táo jonathan (một loại táo ăn tráng miệng) - Giô-na-than (người Mỹ điển hình; dân tộc Mỹ nhân cách hoá) ((cũng) Brother jonathan) |
Probably related with:
English | Vietnamese |
jonathan
|
gi ̀ đâ ; gi ̀ đâ ́ ; là tông thắng ; thắng ; tông thắng ;
|
jonathan
|
gi ̀ đâ ; gi ̀ đâ ́ ; là tông thắng ; thắng ; tông thắng ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
jonathan
|
* danh từ
- táo jonathan (một loại táo ăn tráng miệng) - Giô-na-than (người Mỹ điển hình; dân tộc Mỹ nhân cách hoá) ((cũng) Brother jonathan) |
jonathan
|
gi ̀ đâ ; gi ̀ đâ ́ ; là tông thắng ; thắng ; tông thắng ;
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet