English to Vietnamese
Search Query: jointly
Best translation match:
English | Vietnamese |
jointly
|
* phó từ
- cùng, cùng nhau, cùng chung =to jointly strive for freedom and peace+ cùng chung sức phấn đấu cho tự do và hoà bình |
Probably related with:
English | Vietnamese |
jointly
|
cùng ; phối hợp ; đồng ;
|
jointly
|
cùng ; phối hợp ; đồng ;
|
May be synonymous with:
English | English |
jointly; collectively; conjointly; together with
|
in conjunction with; combined
|
May related with:
English | Vietnamese |
jointly
|
* phó từ
- cùng, cùng nhau, cùng chung =to jointly strive for freedom and peace+ cùng chung sức phấn đấu cho tự do và hoà bình |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet