English to Vietnamese
Search Query: jointer
Best translation match:
English | Vietnamese |
jointer
|
* danh từ
- cáo bào xoi (để bào ghép) - (kỹ thuật) máy nối, máy ghép - cái trát vữa (vào các khe hở) - thợ nối đường dây (điện) |
May be synonymous with:
English | English |
jointer; jointer plane; jointing plane; long plane
|
a long carpenter's plane used to shape the edges of boards so they will fit together
|
May related with:
English | Vietnamese |
jointer
|
* danh từ
- cáo bào xoi (để bào ghép) - (kỹ thuật) máy nối, máy ghép - cái trát vữa (vào các khe hở) - thợ nối đường dây (điện) |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet