English to Vietnamese
Search Query: joinery
Best translation match:
English | Vietnamese |
joinery
|
* danh từ
- nghề làm đồ gỗ (dùng trong nhà) - đồ gỗ (bàn, ghế, tủ...) |
May be synonymous with:
English | English |
joinery; cabinetmaking
|
the craft of a joiner
|
May related with:
English | Vietnamese |
joinery
|
* danh từ
- nghề làm đồ gỗ (dùng trong nhà) - đồ gỗ (bàn, ghế, tủ...) |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet