English to Vietnamese
Search Query: johnny
Best translation match:
English | Vietnamese |
johnny
|
* danh từ
- anh chàng, gã, thằng cha - anh chàng ăn diện vô công rỗi nghề |
Probably related with:
English | Vietnamese |
johnny
|
anh ; chú johnny ; của johnny ; dạy johnny dựa ; johnny thì ; johnny thế ; johnny được ; johnny ạ ; johny ; jonny ; là johnny ; nhớ đến johnny ; ơi ;
|
johnny
|
anh ; chú johnny ; của johnny ; dạy johnny dựa ; johnny thì ; johnny thế ; johnny được ; johnny ạ ; johny ; jonny ; là johnny ; nhớ đến johnny ; ơi ;
|
May be synonymous with:
English | English |
johnny; greyback; johnny reb; reb; rebel
|
`Johnny' was applied as a nickname for Confederate soldiers by the Federal soldiers in the American Civil War; `greyback' derived from their grey Confederate uniforms
|
May related with:
English | Vietnamese |
johnny
|
* danh từ
- anh chàng, gã, thằng cha - anh chàng ăn diện vô công rỗi nghề |
johnny-cake
|
* danh từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bánh ngô - Uc bánh bột mì |
johnny-on-the-spot
|
* tính từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) cần đến là có mặt ngay (người) * danh từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) người cần đến là có mặt ngay |
johnny-come-lately
|
* danh từ; số nhiều johnny-come-latelies, johnnies-come-lately
- sự mới tới; người mới tới |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet