English to Vietnamese
Search Query: jogging
Best translation match:
English | Vietnamese |
jogging
|
* danh từ
- sự luyện tập thân thể bằng cách chạy bộ |
Probably related with:
English | Vietnamese |
jogging
|
bộ ; bộ đi ; cha ̣ y đi bộ ; chạy bộ ; chạy thi ; dạo bộ thể dục ; khu vực chạy bộ ; nhảy ; đi bộ ;
|
jogging
|
bộ ; bộ đi ; cha ̣ y đi bộ ; chạy bộ ; chạy thi ; chạy ; dạo bộ thể dục ; nhảy ; đi bộ ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
jogging
|
* danh từ
- sự luyện tập thân thể bằng cách chạy bộ |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet