English to Vietnamese
Search Query: joe
Best translation match:
English | Vietnamese |
joe
|
* danh từ
- not for joe! tớ thì thôi!; thôi đừng cho tớ! - ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự), (từ lóng)) người lính ((cũng) Joe Blow) |
Probably related with:
English | Vietnamese |
joe
|
angela ; annie ; bill ; chìa ; các ; còn joe ; của joe ; dừng ; gã joe ; gã tên joe ; joe bây giờ ; joe ra ; joe đi ; joes ; joey ; john joe ; là joe ; là ; một gã tên joe ; quèn ; đại uý ;
|
joe
|
angela ; annie ; bill ; chìa ; còn joe ; của joe ; dừng ; gã joe ; gã tên joe ; joe bây giờ ; joe ra ; joe đi ; joes ; joey ; john joe ; là joe ; là ; một gã tên joe ; nè ; quèn ; đại uý ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
joe miller
|
* danh từ
- câu pha trò nhảm, câu pha trò cũ rích |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet