English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: jig

Best translation match:
English Vietnamese
jig
* danh từ
- điệu nhảy jig
- nhạc (cho điệu nhảy) jig
!the jig was up
- hết hy vọng, hết đường
* nội động từ
- nhảy điệu jig
- nhảy tung tăng
=to jig up and down+ nhảy tung tăng
* ngoại động từ
- làm cho nhảy tung tăng; tung lên tung xuống nhanh
=to jig a baby [up and down] on one's knees+ tung tung một em bé lên đầu gối
* danh từ
- (kỹ thuật) đồ gá lắp, khuôn dẫn (khoan)
- máy sàng, sàng (quặng, khoáng chất)
* ngoại động từ
- (kỹ thuật) lắp đồ gá lắp, lắp khuôn dẫn (khoan)
- sàng (quặng, khoáng chất)

Probably related with:
English Vietnamese
jig
mọi đen ; nhảy ; thằng mọi đen ;
jig
mọi đen ; nhảy ; thằng mọi đen ;

May be synonymous with:
English English
jig; gigue
music in three-four time for dancing a jig

May related with:
English Vietnamese
jig
* danh từ
- điệu nhảy jig
- nhạc (cho điệu nhảy) jig
!the jig was up
- hết hy vọng, hết đường
* nội động từ
- nhảy điệu jig
- nhảy tung tăng
=to jig up and down+ nhảy tung tăng
* ngoại động từ
- làm cho nhảy tung tăng; tung lên tung xuống nhanh
=to jig a baby [up and down] on one's knees+ tung tung một em bé lên đầu gối
* danh từ
- (kỹ thuật) đồ gá lắp, khuôn dẫn (khoan)
- máy sàng, sàng (quặng, khoáng chất)
* ngoại động từ
- (kỹ thuật) lắp đồ gá lắp, lắp khuôn dẫn (khoan)
- sàng (quặng, khoáng chất)
jig
mọi đen ; nhảy ; thằng mọi đen ;
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: