English to Vietnamese
Search Query: jeweller
Best translation match:
English | Vietnamese |
jeweller
|
* danh từ
- người làm đồ nữ trang, thợ kim hoàn - người bán đồ châu báu; người bán đồ kim hoàn |
May be synonymous with:
English | English |
jeweller; jeweler; jewelry maker
|
someone who makes jewelry
|
jeweller; jeweler
|
someone in the business of selling jewelry
|
May related with:
English | Vietnamese |
jewel-box
|
-case) /'dʤu:əlkeis/
* danh từ - hộp đựng châu báu; hộp nữ trang |
jewel-case
|
-case) /'dʤu:əlkeis/
* danh từ - hộp đựng châu báu; hộp nữ trang |
jewel-house
|
* danh từ
- the jewel-house kho châu báu Hoàng gia (ở Luân đôn) |
jeweller
|
* danh từ
- người làm đồ nữ trang, thợ kim hoàn - người bán đồ châu báu; người bán đồ kim hoàn |
jewelled
|
* tính từ
- được trang trí bằng ngọc hoặc có ngọc quý |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet