English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: jew

Best translation match:
English Vietnamese
jew
* danh từ
- người Do thái
- (nghĩa xấu) người cho vay nặng lãi; con buôn lọc lõi khó chơi

Probably related with:
English Vietnamese
jew
do tha ́ i ; do thái mà ; do thái này ; do thái nữa ; do thái ; gốc do thái ; người do thái ; người ; thái ; tên do thái ;
jew
do tha ; do tha ́ i ; do thái mà ; do thái này ; do thái nữa ; do thái ; gốc do thái ; người do thái ; người ; thái ; tên do thái ;

May be synonymous with:
English English
jew; hebrew; israelite
a person belonging to the worldwide group claiming descent from Jacob (or converted to it) and connected by cultural or religious ties

May related with:
English Vietnamese
jew-baiting
* danh từ
- sự ngược đãi người Do thái
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: