English to Vietnamese
Search Query: jettison
Best translation match:
English | Vietnamese |
jettison
|
* danh từ
- sự vứt hàng xuống biển cho nhẹ tàu (khi lâm nguy) - (nghĩa bóng) sự vứt bỏ * ngoại động từ - vứt hàng xuống biển cho nhẹ tàu (khi lâm nguy) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vứt ra khỏi máy bay (khi đang bay) - (nghĩa bóng) vứt bỏ (cái gì) |
Probably related with:
English | Vietnamese |
jettison
|
tách bỏ ;
|
jettison
|
tách bỏ ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
jettison
|
* danh từ
- sự vứt hàng xuống biển cho nhẹ tàu (khi lâm nguy) - (nghĩa bóng) sự vứt bỏ * ngoại động từ - vứt hàng xuống biển cho nhẹ tàu (khi lâm nguy) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vứt ra khỏi máy bay (khi đang bay) - (nghĩa bóng) vứt bỏ (cái gì) |
jettison
|
tách bỏ ;
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet