English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: jetful

Best translation match:
English Vietnamese
jetful
- xem jet

May related with:
English Vietnamese
gas-jet
-burner) /'gæs,bə:nə/
* danh từ
- đèn hàn khí, mỏ hàn khí
jet propulsion
* danh từ
- sự đẩy đi do phản lực; sự chuyển động do phản lực
jet set
* danh từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) những người giàu sang chuyên đi lại bằng máy bay phản lực
jet-engine
* danh từ
- động cơ phản lực
jet-fighter
* danh từ
- máy bay chiến đấu phản lực
jet-plane
* danh từ
- máy bay phản lực
jet-propelled
* tính từ
- đẩy đi do phản lực
=jet-propelled plane+ máy bay phản lực
turbo-jet
* danh từ
- Tuabin phản lực
- máy bay phản lực tuabin
jet-set
- xem jet set
jetful
- xem jet
jump-jet
* danh từ
- máy bay phản lực lên thẳng
prop-jet
- tuabin phản lực cánh quạt
- máy bay dùng tua bin phản lực cánh quạt
ram-jet
* danh từ
- máy bay phản lực
ram-jet engine
* danh từ
- máy bay phản lực
steam-jet
* danh từ
- tia hơi nước
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: