English to Vietnamese
Search Query: jesuitize
Best translation match:
English | Vietnamese |
jesuitize
|
* ngoại động từ
- làm thành Dòng tên * nội động từ - thành người Dòng Tên - giảo hoạt; giả nhân giả nghĩa |
May related with:
English | Vietnamese |
jesuitic
|
* tính từ
- (thuộc) dòng Tên - hay mưu đồ; hay mập mờ nước đôi - đạo đức giả, giả nhân giả nghĩa; giảo quyệt |
jesuitism
|
* danh từ
- giáo phái dòng Tên - tính đạo đức giả, tính giả nhân giả nghĩa; tính giảo quyệt |
jesuitical
|
- (thuộc) dòng Tên
- hay mưu đồ; hay mập mờ nước đôi - đạo đức giả, giả nhân giả nghĩa; giảo quyệt |
jesuitize
|
* ngoại động từ
- làm thành Dòng tên * nội động từ - thành người Dòng Tên - giảo hoạt; giả nhân giả nghĩa |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet