English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: jellify

Best translation match:
English Vietnamese
jellify
* danh từ
- thịt nấu đông; nước quả nấu đông, thạch
!to beat to a jelly
- đánh cho nhừ tử
* động từ+ (jellify) /'dʤelifai/
- đông lại; làm cho đông lại

May be synonymous with:
English English
jellify; jelly
make into jelly

May related with:
English Vietnamese
jellify
* danh từ
- thịt nấu đông; nước quả nấu đông, thạch
!to beat to a jelly
- đánh cho nhừ tử
* động từ+ (jellify) /'dʤelifai/
- đông lại; làm cho đông lại
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: