English to Vietnamese
Search Query: jaunty
Best translation match:
English | Vietnamese |
jaunty
|
* tính từ
- vui nhộn, vui vẻ; hoạt bát - thong dong - khoái chí; có vẻ tự mãn |
May be synonymous with:
English | English |
jaunty; dapper; dashing; natty; raffish; rakish; snappy; spiffy; spruce
|
marked by up-to-dateness in dress and manners
|
jaunty; chipper; debonair; debonaire
|
having a cheerful, lively, and self-confident air
|
May related with:
English | Vietnamese |
jauntiness
|
* danh từ
- sự vui nhộn, sự vui vẻ; sự hoạt bát - thái độ thong dong - vẻ khoái chí; vẻ tự mãn |
jaunty
|
* tính từ
- vui nhộn, vui vẻ; hoạt bát - thong dong - khoái chí; có vẻ tự mãn |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet