English to Vietnamese
Search Query: jake
Best translation match:
English | Vietnamese |
jake
|
* tính từ
- (từ Mỹ, (từ lóng)) thoả đáng, được |
Probably related with:
English | Vietnamese |
jake
|
anh nghe ; anh ; bình ; chuyền bóng ; cậu jake ; cậu ; của ; em nghĩ là jake ; em nghĩ là jake ở ; em nghĩ là jake ở đây ; grace ; gặp ; hả jake ; jack ; jacob ; jake của em ; jake nhỉ ; jake này ; jake ạ ; nhẹ nhàng ; tuyệt ; tỉnh lại ; tỉnh ; tới ; vui ; với jake ; định ;
|
jake
|
anh nghe ; bình ; cậu jake ; cậu ; của ; em nghĩ là jake ; em nghĩ là jake ở ; grace ; gặp ; hả jake ; jack ; jacob ; jake của em ; jake nhỉ ; jake này ; jake ạ ; nhẹ nhàng ; thuê jake ; tuyệt ; tỉnh lại ; tỉnh ; vui ; với jake ; định ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
jakes
|
* danh từ
- nhà vệ sinh; nhà xí |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet