English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: jaded

Best translation match:
English Vietnamese
jaded
* tính từ
- mệt mỏi, mệt rã rời, kiệt sức; phải làm việc quá sức
- chán ứ, chán ngấy
=a jaded appetite+ ăn chán ứ không thấy ngon

May be synonymous with:
English English
jaded; wearied
exhausted

May related with:
English Vietnamese
jaded
* tính từ
- mệt mỏi, mệt rã rời, kiệt sức; phải làm việc quá sức
- chán ứ, chán ngấy
=a jaded appetite+ ăn chán ứ không thấy ngon
jadedness
- xem jaded
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: