English to Vietnamese
Search Query: jackpot
Best translation match:
English | Vietnamese |
jackpot
|
* danh từ
- (đánh bài) số tiền góp - (nghĩa bóng) giải xổ số - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) món lời ca nhất (trong việc kinh doanh) !to hit the jackpot Mỹ, lóng - (đánh bài) vớ hết số tiền góp - vớ bở, thành công lớn |
Probably related with:
English | Vietnamese |
jackpot
|
lớn ; máy đánh bạc ; món bở ; một cái túi ; độc đắc đấy ;
|
jackpot
|
lớn ; máy đánh bạc ; món bở ; một cái túi ; độc đắc đấy ;
|
May be synonymous with:
English | English |
jackpot; kitty; pot
|
the cumulative amount involved in a game (such as poker)
|
May related with:
English | Vietnamese |
jackpot
|
* danh từ
- (đánh bài) số tiền góp - (nghĩa bóng) giải xổ số - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) món lời ca nhất (trong việc kinh doanh) !to hit the jackpot Mỹ, lóng - (đánh bài) vớ hết số tiền góp - vớ bở, thành công lớn |
jackpot
|
lớn ; máy đánh bạc ; món bở ; một cái túi ; độc đắc đấy ;
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet