English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: jackass

Best translation match:
English Vietnamese
jackass
* danh từ
- con lừa đực
- (thường) người ngu đần, chàng ngốc

Probably related with:
English Vietnamese
jackass
con lừa ; cũ ; khốn ; một con lừa ; ngốc ; thằng chó ; thằng con lừa ; thằng khốn nạn ; thằng khốn ; thằng ngốc ; thằng đần ; đầu đất ; đồ con lừa ; đồ khốn ;
jackass
con lừa ; cũ ; khốn ; một con lừa ; ngốc ; thằng chó ; thằng con lừa ; thằng khốn nạn ; thằng khốn ; thằng ngốc ; thằng đần ; thể nhìn ; đầu đất ; đồ con lừa ; đồ khốn ;

May be synonymous with:
English English
jackass; bozo; cuckoo; fathead; goof; goofball; goose; twat; zany
a man who is a stupid incompetent fool
jackass; jack
male donkey

May related with:
English Vietnamese
jackass
* danh từ
- con lừa đực
- (thường) người ngu đần, chàng ngốc
jackass
con lừa ; cũ ; khốn ; một con lừa ; ngốc ; thằng chó ; thằng con lừa ; thằng khốn nạn ; thằng khốn ; thằng ngốc ; thằng đần ; đầu đất ; đồ con lừa ; đồ khốn ;
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: