English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: jab

Best translation match:
English Vietnamese
jab
* danh từ
- nhát đâm mạnh, cái thọc mạnh
- nhát đâm bất thình lình; cú đánh bất thình lình
- (quân sự) trận đánh thọc sâu

Probably related with:
English Vietnamese
jab
chọc mạnh ; cú thọc ; hiểm đấy ; móc ; ra quyền ; vào đó học ; xéo ; đánh xéo ; đấm thẳng ; đấm ;
jab
chọc mạnh ; cú thọc ; hiểm đấy ; móc ; ra quyền ; xéo ; đánh xéo ; đấm thẳng ; đấm ;

May be synonymous with:
English English
jab; jabbing; poke; poking; thrust; thrusting
a sharp hand gesture (resembling a blow)
jab; dig
the act of touching someone suddenly with your finger or elbow
jab; dig; poke; prod; stab
poke or thrust abruptly
jab; stab
stab or pierce

May related with:
English Vietnamese
jab
* danh từ
- nhát đâm mạnh, cái thọc mạnh
- nhát đâm bất thình lình; cú đánh bất thình lình
- (quân sự) trận đánh thọc sâu
jab
chọc mạnh ; cú thọc ; hiểm đấy ; móc ; ra quyền ; vào đó học ; xéo ; đánh xéo ; đấm thẳng ; đấm ;
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: