English to Vietnamese
Search Query: ivied
Best translation match:
English | Vietnamese |
ivied
|
* tính từ
- mọc đầy cây thường xuân = ivied walls+những bức tường mọc đầy cây thường xuân |
May be synonymous with:
English | English |
ivied; ivy-covered
|
overgrown with ivy
|
May related with:
English | Vietnamese |
ivy
|
* danh từ
- (thực vật học) dây thường xuân |
ivied
|
* tính từ
- mọc đầy cây thường xuân = ivied walls+những bức tường mọc đầy cây thường xuân |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet