English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: iterative

Best translation match:
English Vietnamese
iterative
* tính từ
- nhắc lại, lắp lại, nhắc đi nhắc lại, lặp đi lặp lại
- (ngôn ngữ học) lặp

Probably related with:
English Vietnamese
iterative
lặp ;
iterative
lặp ;

May be synonymous with:
English English
iterative; iterative aspect
the aspect of the verb that expresses the repetition of an action
iterative; reiterative
marked by iteration

May related with:
English Vietnamese
iterance
* danh từ
- sự lặp lại, sự lặp đi lặp lại
iterant
* tính từ
- lặp lại, lặp đi lặp lại
iterate
* ngoại động từ
- nhắc lại, nhắc đi nhắc lại
- làm lại, làm đi làm lại; lặp đi lặp lại
=iterates integral+ (toán học) tích phân lặp
iterative
* tính từ
- nhắc lại, lắp lại, nhắc đi nhắc lại, lặp đi lặp lại
- (ngôn ngữ học) lặp
iterativeness
* danh từ
- tính chất nhắc lại, tính chất lắp lại, tính chất nhắc đi nhắc lại, tính chất lặp đi lặp lại
iteration
* danh từ
- sự nhắc đi nhắc lại
- tính lặp đi lặp lại
iterated
- được lặp
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: