English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: isomorphism

Best translation match:
English Vietnamese
isomorphism
* danh từ
- (hoá học) sự đồng hình
- (toán học) sự đẳng cấu; phép đẳng cấu

May be synonymous with:
English English
isomorphism; isomorphy
(biology) similarity or identity of form or shape or structure

May related with:
English Vietnamese
isomorphic
* tính từ
- đồng hình
- (toán học) đẳng cấu
isomorphism
* danh từ
- (hoá học) sự đồng hình
- (toán học) sự đẳng cấu; phép đẳng cấu
isomorphous
* tính từ
- (hoá học) đồng hình
- (toán học) đẳng cấu
anti-isomorphism
- phản đẳng cấu
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: