English to Vietnamese
Search Query: islander
Best translation match:
English | Vietnamese |
islander
|
* danh từ
- người ở đảo |
May be synonymous with:
English | English |
islander; island-dweller
|
an inhabitant of an island
|
May related with:
English | Vietnamese |
islander
|
* danh từ
- người ở đảo |
sea-island cotton
|
* danh từ
- (thực vật học) bông hải đảo |
safety island
|
- khu vực nhô lên ở giữa đường, chia giao thông đi lại thành hai dòng, nhất là để dùng cho người đi bộ khi đi qua đường
|
traffic island
|
* danh từ
- khu vực nhô lên ở giữa đường, chia giao thông đi lại thành hai dòng, nhất là để dùng cho người đi bộ khi đi qua đường |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet