English to Vietnamese
Search Query: irrelativeness
Best translation match:
English | Vietnamese |
irrelativeness
|
* danh từ
- tính không dính dáng, sự không liên quan, sự không quan hệ (với...) - tính không thích hợp, tính không đúng lúc, tính không đúng chỗ |
May related with:
English | Vietnamese |
irrelative
|
* tính từ
- không dính dáng, không liên quan, không quan hệ (với...) - không thích hợp, không đúng lúc, không đúng chỗ |
irrelativeness
|
* danh từ
- tính không dính dáng, sự không liên quan, sự không quan hệ (với...) - tính không thích hợp, tính không đúng lúc, tính không đúng chỗ |
irrelatively
|
- xem irrelative
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet