English to Vietnamese
Search Query: invincible
Best translation match:
English | Vietnamese |
invincible
|
* tính từ
- vô địch, không thể bị đánh bại - không thể khắc phục được (khó khăn...) |
Probably related with:
English | Vietnamese |
invincible
|
bất bại ; bất khả chiến bại ; bất tử ; kẻ bất bại ; kẻ bất khả chiến bại ; thể thất bại ; vô hình ; vô địch thế giới ; vô địch ; địch ;
|
invincible
|
bất bại ; bất khả chiến bại ; bất tử ; kẻ bất bại ; kẻ bất khả chiến bại ; thể thất bại ; vô hình ; vô địch thế giới ; vô địch ; địch ;
|
May be synonymous with:
English | English |
invincible; unbeatable; unvanquishable
|
incapable of being overcome or subdued
|
May related with:
English | Vietnamese |
invincibility
|
* danh từ
- tính vô địch, tính không thể bị đánh bại - tính không thể khắc phục được (khó khăn...) |
invincible
|
* tính từ
- vô địch, không thể bị đánh bại - không thể khắc phục được (khó khăn...) |
invincibleness
|
* danh từ
- tính vô địch, tính không thể bị đánh bại - tính không thể khắc phục được (khó khăn...) |
invincibly
|
* phó từ
- không thể bị đánh bại, vô địch |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet