English to Vietnamese
Search Query: inverted
Best translation match:
English | Vietnamese |
inverted
|
- bị nghịch đảo
|
Probably related with:
English | Vietnamese |
inverted
|
lật ngược ; mọc ngược ; ngược ;
|
inverted
|
lật ngược ; mọc ngược ; ngược ; đặt ngược ;
|
May be synonymous with:
English | English |
inverted; upside-down
|
being in such a position that top and bottom are reversed
|
inverted; anatropous
|
(of a plant ovule) completely inverted; turned back 180 degrees on its stalk
|
May related with:
English | Vietnamese |
inverted sugar
|
* danh từ
- (hoá học) đường nghịch chuyển |
inverter
|
* danh từ
- (điện học) máy đổi điện |
invertibility
|
* danh từ
- tính có thể lộn ngược, tính có thể đảo ngược, tính có thể xoay ngược; tính có thể lộn trong ra ngoài |
invertible
|
* tính từ
- có thể lộn ngược, có thể đảo ngược, có thể xoay ngược; có thể lộn trong ra ngoài |
inverted commas
|
* danh từ
- dấu ngoặc kép |
inverted snob
|
* danh từ
- người muốn chứng minh rằng mình không phải thuộc loại trưởng giả học làm sang |
inverted snobbery
|
* danh từ
- cách xử sự của người muốn chứng minh rằng mình không phải thuộc loại trưởng giả học làm sang |
inverted
|
- bị nghịch đảo
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet