English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: intuitively

Best translation match:
English Vietnamese
intuitively
* phó từ
- bằng trực giác, qua trực giác

Probably related with:
English Vietnamese
intuitively
bằng trực giác ; một cách bản năng ; một cách trực giác ; thoải ; trức giác ; trực giác ; trực quan ;
intuitively
bằng trực giác ; một cách bản năng ; một cách trực giác ; thoải ; trức giác ; trực giác ; trực quan ;

May related with:
English Vietnamese
intuitable
* tính từ
- có thể biết qua trực giác
intuition
* danh từ
- trực giác, sự hiểu biết qua trực giác; khả năng trực giác
- điều (hiểu qua) trực giác
intuitional
* tính từ
- trực giác
intuitionalism
* danh từ
- (triết học) thuyết trực giác
intuitionism
* danh từ
- (triết học) thuyết trực giác
intuitive
* tính từ
- trực giác
intuitiveness
* danh từ
- tính trực giác
- khả năng trực giác
intuitionally
- xem intuition
intuitively
* phó từ
- bằng trực giác, qua trực giác
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: