English to Vietnamese
Search Query: inspiration
Best translation match:
English | Vietnamese |
inspiration
|
* danh từ
- sự hít vào, sự thở vào - sự truyền cảm - sự cảm hứng =poetic inspiration+ hứng thơ, thi hứng - cảm nghĩ, ý nghĩ hay chợt có - người truyền cảm hứng, vật truyền cảm hứng - (tôn giáo) linh cảm |
Probably related with:
English | Vietnamese |
inspiration
|
ca ̉ m ; có cảm hứng ; cảm hứng cho ; cảm hứng chính ; cảm hứng ; cảm hừng ; cảm thần ; cảm xúc ; hưng ; hứng thú ; hứng ; khơi gợi cảm hứng ; mạnh ; mừng chứ ; nguồn cảm hứng ; niềm cảm hứng ; thở ; truyền cảm hứng cho ; truyền cảm hứng ; tuyệt vời ; được cảm hứng ; được truyền cảm hứng ; đầy cảm hứng ;
|
inspiration
|
ca ̉ m xu ; ca ̉ m ; có cảm hứng ; cảm hứng cho ; cảm hứng chính ; cảm hứng ; cảm hừng ; cảm thần ; cảm xúc ; hưng ; hứng thú ; hứng ; khơi gợi cảm hứng ; mạnh ; mừng chứ ; nguồn cảm hứng ; niềm cảm hứng ; soi ; thở ; truyền cảm hứng ; tuyệt vời ; đam ; được cảm hứng ; được truyền cảm hứng ; đầy cảm hứng ;
|
May be synonymous with:
English | English |
inspiration; brainchild
|
a product of your creative thinking and work
|
inspiration; divine guidance
|
(theology) a special influence of a divinity on the minds of human beings
|
inspiration; stirring
|
arousing to a particular emotion or action
|
inspiration; aspiration; breathing in; inhalation; intake
|
the act of inhaling; the drawing in of air (or other gases) as in breathing
|
May related with:
English | Vietnamese |
inspirable
|
* tính từ
- có thể gây cảm hứng, có thể truyền cảm hứng |
inspiration
|
* danh từ
- sự hít vào, sự thở vào - sự truyền cảm - sự cảm hứng =poetic inspiration+ hứng thơ, thi hứng - cảm nghĩ, ý nghĩ hay chợt có - người truyền cảm hứng, vật truyền cảm hứng - (tôn giáo) linh cảm |
inspirational
|
* tính từ
- (thuộc) sự cảm hứng; do cảm hứng - truyền cảm hứng; gây cảm hứng |
inspirative
|
* tính từ
- truyền cảm hứng, truyền cảm, gây cảm hứng |
inspirator
|
* danh từ
- máy hút (hơi nước...) |
inspire
|
* ngoại động từ
- truyền (cảm hứng, ý nghĩ...); truyền cảm hứng cho (ai), gây cảm hứng cho (ai) - gây (tình cảm...) (cho ai); gây ra; xúi giục - hít vào, thở vào - (tôn giáo) linh cảm |
inspired
|
* tính từ
- đầy cảm hứng =an inspired poem+ một bài thơ đầy cảm hứng - do người khác mớm cho, người khác xúi giục, do người có thế lực mớm cho - hít vào, thở vào |
inspirer
|
* danh từ
- người truyền cảm hứng, người truyền cảm - người gây ra, người xúi giục |
inspiring
|
* tính từ
- truyền cảm hứng, truyền cảm, gây cảm hứng |
inspirationally
|
- xem inspirational
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet