English to Vietnamese
Search Query: insolvably
Best translation match:
English | Vietnamese |
insolvably
|
- xem insolvable
|
May related with:
English | Vietnamese |
insolvability
|
* danh từ
- tính không giải quyết được; tính không giải thích được |
insolvable
|
* tính từ
- không giải quyết được; không giải thích được |
insolvency
|
* danh từ
- tình trạng không trả được nợ |
insolvent
|
* tính từ
- không trả được nợ - về những người không trả được nợ =insolvent laws+ luật lệ về những người không trả được nợ - không đủ để trả hết nợ =insolvent inheritance+ của thừa kế không đủ để trả hết nợ |
insolvably
|
- xem insolvable
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet