English to Vietnamese
Search Query: inquirer
Best translation match:
English | Vietnamese |
inquirer
|
* danh từ
- người điều tra, người thẩm tra |
May be synonymous with:
English | English |
inquirer; asker; enquirer; querier; questioner
|
someone who asks a question
|
May related with:
English | Vietnamese |
inquirable
|
* tính từ
- có thể điều tra |
inquire
|
* nội động từ
- ((thường) + into) điều tra, thẩm tra =to inquire into something+ điều tra việc gì - (+ after, for) hỏi thăm, hỏi han =to inquire after somebody+ hỏi thăm ai - (+ for) hỏi mua; hỏi xin * ngoại động từ - hỏi =to inquire the way+ hỏi đường |
inquirer
|
* danh từ
- người điều tra, người thẩm tra |
inquiring
|
* tính từ
- điều tra, thẩm tra, tìm hiểu - tò mò - quan sát, dò hỏi, tìm tòi =to look at somebody with inquiring eyes+ nhìn ai với con mắt dò hỏi |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet