English to Vietnamese
Search Query: inorganically
Best translation match:
English | Vietnamese |
inorganically
|
* phó từ
- không cơ bản, ngoại lai |
May related with:
English | Vietnamese |
inorganic
|
* tính từ
- vô cơ =inorganic chemistry+ hoá học vô cơ - không cơ bản; ngoại lai |
inorganization
|
* danh từ
- sự thiếu tổ chức; sự vô tổ chức |
inorganically
|
* phó từ
- không cơ bản, ngoại lai |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet