English to Vietnamese
Search Query: inopportuneness
Best translation match:
English | Vietnamese |
inopportuneness
|
* danh từ
- tính không thích hợp, tính không đúng lúc, tính lạc lõng |
May be synonymous with:
English | English |
inopportuneness; untimeliness
|
the quality of occurring at an inconvenient time
|
May related with:
English | Vietnamese |
inopportune
|
* tính từ
- không thích hợp, không đúng lúc, lạc lõng |
inopportuneness
|
* danh từ
- tính không thích hợp, tính không đúng lúc, tính lạc lõng |
inopportunely
|
* phó từ
- không đúng lúc, không hợp thời |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet