English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: inoperativeness

Best translation match:
English Vietnamese
inoperativeness
* danh từ
- sự không chạy, sự không làm việc, sự không sản xuất
- tính không có hiệu quả

May related with:
English Vietnamese
inoperable
* tính từ
- không mổ được (ung thư...)
inoperative
* tính từ
- không chạy, không làm việc, không sản xuất
- không có hiệu quả
=an inoperative medicine+ một loại thuốc không có hiệu quả
inoperativeness
* danh từ
- sự không chạy, sự không làm việc, sự không sản xuất
- tính không có hiệu quả
inoperably
- xem inoperable
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: