English to Vietnamese
Search Query: innately
Best translation match:
English | Vietnamese |
innately
|
* phó từ
- bẩm sinh, sinh ra đã |
Probably related with:
English | Vietnamese |
innately
|
bẩm sinh điều ;
|
innately
|
bẩm sinh điều ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
innate
|
* tính từ
- bẩm sinh |
innateness
|
* danh từ
- tính bẩm sinh |
innately
|
* phó từ
- bẩm sinh, sinh ra đã |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet