English to Vietnamese
Search Query: apartheid
Best translation match:
English | Vietnamese |
apartheid
|
* danh từ
- sự tách biệt chủng tộc Nam phi |
Probably related with:
English | Vietnamese |
apartheid
|
chế độ diệt chủng apartheid ; phân biệt chủng tộc ; sự phân biệt chủng tộc ;
|
apartheid
|
chế độ diệt chủng apartheid ; phân biệt chủng tộc ; sự phân biệt chủng tộc ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
apartheid
|
* danh từ
- sự tách biệt chủng tộc Nam phi |
apartheid
|
chế độ diệt chủng apartheid ; phân biệt chủng tộc ; sự phân biệt chủng tộc ;
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet