English to Vietnamese
Search Query: apanage
Best translation match:
English | Vietnamese |
apanage
|
* danh từ
- thái ấp (của các bậc thân vương) - phần phụ thuộc (đất đai) - đặc tính tự nhiên, đặc điểm vốn có |
May be synonymous with:
English | English |
apanage; appanage
|
any customary and rightful perquisite appropriate to your station in life
|
May related with:
English | Vietnamese |
apanage
|
* danh từ
- thái ấp (của các bậc thân vương) - phần phụ thuộc (đất đai) - đặc tính tự nhiên, đặc điểm vốn có |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet